Có 2 kết quả:

鋤地 chú dì ㄔㄨˊ ㄉㄧˋ锄地 chú dì ㄔㄨˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoe
(2) to weed the soil

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoe
(2) to weed the soil